Có 2 kết quả:

发言权 fā yán quán ㄈㄚ ㄧㄢˊ ㄑㄩㄢˊ發言權 fā yán quán ㄈㄚ ㄧㄢˊ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the right of speech

Từ điển Trung-Anh

the right of speech